Departure Distance Arrive time
Hà Nội 0 19:30
Phủ Lý 56 20:34
Nam Định 87 21:11
Ninh Bình 115 21:46
Thanh Hoá 175 22:55
Chợ Sy 279 00:51
Vinh 319 01:34
Yên Trung 340 02:04
Hương Phố 387 02:59
Đồng Hới 522 05:35
Đông Hà 622 07:33
Huế 688 08:48
Đà Nẵng 791 11:26
Tam Kỳ 865 13:20
Quảng Ngãi 928 14:29
Bồng Sơn 1017 16:04
Diêu Trì 1096 17:26
Tuy Hoà 1198 19:18
Nha Trang 1315 21:14
Tháp Chàm 1408 22:53
Bình Thuận 1551 01:12
Biên Hòa 1697 03:56
Sài Gòn 1726 04:39